Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ - Trò chơi bắn cá trực tuyến miễn phí


Dành cho người bệnh » Giá viện phí
 
Giá thuốc trúng thầu sử dụng tại bệnh viện năm 2020
Thứ sáu, 02.28.2020, 09:22am (GMT+7)

Giá thuốc vật tư y tế kèm theo quyết định danh mục các mặt hàng thuốc vật tư y té năm 2020

Mã thuốc Tên thuốc Hoạt chất Nồng độ Đơn vị tính Giá BHYT Quyết Định Trúng Thầu Năm Thầu
TH2M039 AlphaDHG Chymotrypsin   Viên 845 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M001 Aminoplasmal Hepa 10% Acid amin cho bệnh nhân gan   Chai 188.685 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M002 Amitriptylin 25mg Amitriptylin HCL   Viên 145 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M003 Aricept Evess 10mg Donepezil Hydrochloride   Viên 77.299 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M004 Asentra 50mg Sertraline   Viên 8.600 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M005 Atisalbu  2mg/5ml Salbutamol   Ống 3.675 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M006 Atropin Sulfat Atropin Sulfat   Ống 450 417/QĐ-SYT 2.020
THM009 Captopril Stada 25mg Captopril   Viên 510 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M007 Cavinton Vinpocetine   Viên 2.373 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M008 Cebrex Ginkgo Biloba   viên 3.580 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M009 Datrieuchung - New Paracetamol + Clorphenirnaminmaleat + Phenylephrin Hydroclorid + Dextromethorphan Hyrobromid   Viên 1.400 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M010 Depakine 200mg/ml Natri Valproat   Chai 80.696 417/QĐ-SYT 2.020
TH3M001 Depakine Chrono 500mg     Viên 6.972 221/QĐ-SYT 2.020
THM021 Diazepam Injection BP 10mg Diazepam   Ống 13.300 417QĐ-/SYT 2.020
TH2M011 Dimedrol Diphenhydramin Hydroclorid   Ống 525 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M012 Dobdia Mirtazapin   Viên 2.890 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M013 Dobutamin - BFS Dobutamin   Ống 55.000 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M014 Egolanza 10mg Olanzapin   Viên 3.339 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M015 Fabamox 500mg Amoxicillin   Viên 1.428 417/QĐ-SYT 2.020
THM027 Furosemid 20mg/2ml Furosemid   Ống 4.250 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M016 Goldbetin Cefotaxim   Lọ 19.000 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M017 Haloperidol 0,5% Haloperidol   Ống 1.785 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M018 Imodium Loperamid Hydrochlorid   viên 2.524 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M019 Jubl Oxcarbazepine 300mg Oxcarbazepine 300mg   Viên 2.700 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M020 Lepigin 25mg     Viên 1.780 417/QĐ-SYT 2.020
THM040 Levofloxacin 500mg     Viên 5.460   2.020
TH2M021 Magiebion Magnesi lactat dihydrat + Pyridoxin hydroclorid   viên 1.500 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M022 Mebamrol Clozapin   viên 2.850 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M023 Mebendazaol 500mg Mebendazaol   Viên 1.449 417/QĐ-SYT 2.020
THM045 Miraten 30mg mirtazapine   viên 14.500 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M024 Myleran Plus Gabapentin   viên 5.500 417/QĐ-SYT 2.020
THM047 Naloxon 0.4mg Naloxon   Ống 29.400 417/QĐ-SYT 2.020
THM049 Nesulix 200mg Amisulpirid   Viên 6.000 417/QĐ-SYT 2.020
THM051 Nodict 50mg Naltrexon Hydrochlorid   Viên 23.300 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M025 Nước cất tiêm Nước cất pha tiêm   Ống 730 417/QĐ-SYT 2.020
THM055 Olmed 5mg Olanzapin   Viên 3.381 278/QĐ-SYT 2.020
THM057 Osaphine Morphin   Ống 3.800 417/QĐ-SYT 2.020
THM058 Ospamox 500mg     Viên 2.415   2.020
THM059 Panadol 500mg Paracetamol   Viên 965   2.020
TH2M026 Partamol Tab Paracetamol   Viên 470 417/QĐ-SYT 2.020
THM062 Phosphalugel     Gói 4.830   2.020
TH3M003 Rileptid 2mg Risperidon   Viên 3.990 417/QĐ-SYT 2.020
THM065 Risdontab 2 Risperidon   Viên 2.310 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M027 Risdontab 2 Risperidon   Viên 2.310 417/QĐ-SYT 2.020
THM067 Sadapron 100 Allopurinol   Viên 1.750 471/QĐ-SYT 2.020
TH2M028 Sibetinic Soft Flinarizin   Viên 1.390 417/QĐ-SYT 2.020
THM072 Solu-Medrol Inj 40mg Methyl prednisolone   Lọ 36.410 471/QĐ- SYT 2.020
TH2M029 Stadovas 10 Tab Amlodipin   Viên 1.100 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M030 Tegretol 200 Tab Carbamazepin   Viên 3.661 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M031 Tisercin 25mg Levomepromazin   Viên 1.365 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M032 Topamax Topiramat   Viên 5.448 417/QĐ-SYT 2.020
THM092 Trihex 2mg Trihexyphenidin   Viên 168 278/QĐ-SYT 2.020
THM093 Usamagsium 480mg Magnesi+Vitamin B6   viên 975 278/QĐ-SYT 2.020
THM094 Venlafaxine 37,5 mg Venlafaxin   Viên 5.000 417/QĐ-SYT 2.020
TH3M002 Ventolin Inh 100mcg     Bình xịt 76.379 221/QĐ-SYT 2.020
TH2M034 Vinphastu Cinnarizin   Viên 42 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M035 Vinzix Furrosemid   Viên 105 417/QĐ-SYT 2.020
THM096 Furosemid 20mg/2ml Furocemid   ống 4.683 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M036 Vitamin 3B Extra Vitamin B1+ Vitamin B6 + Vitamin B12   Viên 1.149 417/QĐ-SYT 2.020
THM098 Vitamin B1 100mg/1ml Vitamin B1   Ống 567 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M038 Vitamin B12 1mg/1ml Vitamin B12   Ống 480 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M037 Vitamin B1-HD Vitamin B1   Viên 600 417/QĐ-SYT 2.020
THM019 Devodil 50mg Sulpirid   Viên 2.600 417/QĐ -SYT 2.020
TH2M024 Myleran Plus Gabapentin   viên 5.500 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M020 Lepigin 25mg Clozapin   Viên 1.780 417/QĐ-SYT 2.020

   Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ Bình luận (0)       Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ Gửi bạn bè       Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ Bản in    Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ Edit


Các tin khác:
Giá viện phí tại bệnh viện BVSK Tâm thần thực hiện từ 20/8/2019 (21.08.2019)
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH TỪ 01/10/2017 (29.09.2017)
Các bệnh viện chính thức áp giá mới cho gần 1.900 dịch vụ y tế (01.03.2016)



 
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ ::|Khu vực quản trị Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ ::| Các tin mới nhất Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ ::| Sự kiện Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Tháng mười hai 2023  
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
          1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31            
 
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ
Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ Cách Chơi Hiệu Quả Cho Tân Thủ